Mã số ĐTNT
0201816221
Ngày cấp
27-10-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Bạch Đằng
Tên giao dịch
Bach Dang Construction Materials Trading Limited Company
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế Hải Phòng
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
Thôn Thù Du (tại nhà bà Đặng Thị Chín), Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
0201816221 / 27-10-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
27-10-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
27-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ
27/10/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Trần Trung Dũng
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Khai thác thuỷ sản nội địa
0312
2
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03121
3
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03122
4
Nuôi trồng thuỷ sản biển
03210
5
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0322
6
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03221
7
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03222
8
Sản xuất giống thuỷ sản
03230
9
Khai thác và thu gom than cứng
05100
10
Khai thác và thu gom than non
05200
11
Khai thác dầu thô
06100
12
Khai thác khí đốt tự nhiên
06200
13
Khai thác quặng sắt
07100
14
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
07210
15
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810
16
Khai thác đá
08101
17
Khai thác cát, sỏi
08102
18
Khai thác đất sét
08103
19
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08910
20
Khai thác và thu gom than bùn
08920
21
Khai thác muối
08930
22
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
08990
23
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09100
24
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
09900
25
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010
26
Chế biến và đóng hộp thịt
10101
27
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10109
28
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
29
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
30
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
31
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
32
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
33
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
34
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220
35
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
36
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
37
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100
38
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910
39
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920
40
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930
41
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
42
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
43
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
44
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
45
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
46
Sản xuất nhạc cụ
32200
47
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
48
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
49
Tái chế phế liệu
3830
50
Tái chế phế liệu kim loại
38301
51
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
52
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000
53
Xây dựng nhà các loại
41000
54
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
55
Xây dựng công trình đường sắt
42101
56
Xây dựng công trình đường bộ
42102
57
Xây dựng công trình công ích
42200
58
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
59
Phá dỡ
43110
60
Chuẩn bị mặt bằng
43120
61
Lắp đặt hệ thống điện
43210
62
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
63
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
64
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
65
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
66
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
67
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
68
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
69
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
70
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
71
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
72
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
73
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
74
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
75
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
76
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
77
Đại lý
46101
78
Môi giới
46102
79
Đấu giá
46103
80
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
81
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
82
Bán buôn hoa và cây
46202
83
Bán buôn động vật sống
46203
84
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
85
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
86
Bán buôn gạo
46310
87
Bán buôn thực phẩm
4632
88
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
89
Bán buôn thủy sản
46322
90
Bán buôn rau, quả
46323
91
Bán buôn cà phê
46324
92
Bán buôn chè
46325
93
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
94
Bán buôn thực phẩm khác
46329
95
Bán buôn đồ uống
4633
96
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
97
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
98
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
99
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
100
Bán buôn vải
46411
101
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
102
Bán buôn hàng may mặc
46413
103
Bán buôn giày dép
46414
104
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
105
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
106
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
107
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
108
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
109
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
110
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
111
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
112
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
113
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
114
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
115
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
116
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
117
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
118
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
119
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
120
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
121
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
122
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
123
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
124
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
125
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
126
Bán buôn dầu thô
46612
127
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
128
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
129
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
130
Bán buôn quặng kim loại
46621
131
Bán buôn sắt, thép
46622
132
Bán buôn kim loại khác
46623
133
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
134
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
135
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
136
Bán buôn xi măng
46632
137
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
138
Bán buôn kính xây dựng
46634
139
Bán buôn sơn, vécni
46635
140
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
141
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
142
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
143
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
144
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
145
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
146
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
147
Bán buôn cao su
46694
148
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
149
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
150
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
151
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
152
Bán buôn tổng hợp
46900
153
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
154
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
155
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
156
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
157
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
158
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
159
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
160
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
161
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
162
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
163
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
164
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
165
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
166
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
167
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
168
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
169
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
170
Vận tải đường ống
49400
171
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
172
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
173
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
174
Vận tải hành khách hàng không
51100
175
Vận tải hàng hóa hàng không
51200
176
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
177
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
178
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
179
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
180
Bốc xếp hàng hóa
5224
181
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
182
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
183
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
184
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
185
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
186
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
187
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
188
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
189
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
190
Bưu chính
53100
191
Chuyển phát
53200
192
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
193
Khách sạn
55101
194
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
195
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
196
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
197
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
198
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
199
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
201
Dịch vụ ăn uống khác
56290
202
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
203
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
204
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
205
Xuất bản sách
58110
206
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
207
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
208
Hoạt động xuất bản khác
58190
209
Xuất bản phần mềm
58200
210
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
211
Hoạt động kiến trúc
71101
212
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
213
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
214
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
215
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
216
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
217
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
218
Quảng cáo
73100
219
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
220
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
221
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
222
Cho thuê xe có động cơ
7710
223
Cho thuê ôtô
77101
224
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
225
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
226
Cho thuê băng, đĩa video
77220
227
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
228
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
229
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
230
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
231
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
232
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
233
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
234
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
235
Cung ứng lao động tạm thời
78200
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia