Mã số ĐTNT
4201748868
Ngày cấp
30-06-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty TNHH Thương Mại Dv Đông Dương
Tên giao dịch
Công Ty TNHH Thương Mại Dv Đông Dương
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế Khánh Hòa
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
57 Trương Hán Siêu, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
4201748868 / 30-06-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
30-06-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
30-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ
30/06/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Dương Đông
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Xây dựng nhà các loại
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0118
2
Trồng rau các loại
01181
3
Trồng đậu các loại
01182
4
Trồng hoa, cây cảnh
01183
5
Trồng cây hàng năm khác
01190
6
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210
7
Ươm giống cây lâm nghiệp
02101
8
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02102
9
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02103
10
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02109
11
Khai thác gỗ
02210
12
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02220
13
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02300
14
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
02400
15
Khai thác thuỷ sản biển
03110
16
Khai thác thuỷ sản nội địa
0312
17
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03121
18
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03122
19
Nuôi trồng thuỷ sản biển
03210
20
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0322
21
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03221
22
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03222
23
Sản xuất giống thuỷ sản
03230
24
Khai thác và thu gom than cứng
05100
25
Khai thác và thu gom than non
05200
26
Khai thác dầu thô
06100
27
Khai thác khí đốt tự nhiên
06200
28
Khai thác quặng sắt
07100
29
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
07210
30
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
31
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
32
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
33
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
34
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
35
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
36
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
37
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
38
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
39
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
40
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2599
41
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25991
42
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25999
43
Sản xuất linh kiện điện tử
26100
44
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26200
45
Sản xuất thiết bị truyền thông
26300
46
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26400
47
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26510
48
Sản xuất đồng hồ
26520
49
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26600
50
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26700
51
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
26800
52
Thoát nước và xử lý nước thải
3700
53
Thoát nước
37001
54
Xử lý nước thải
37002
55
Thu gom rác thải không độc hại
38110
56
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
57
Xây dựng công trình đường sắt
42101
58
Xây dựng công trình đường bộ
42102
59
Xây dựng công trình công ích
42200
60
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
61
Phá dỡ
43110
62
Chuẩn bị mặt bằng
43120
63
Lắp đặt hệ thống điện
43210
64
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
65
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
66
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
67
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
68
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
69
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
70
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
71
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45111
72
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
73
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120
74
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
75
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
76
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
77
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
78
Bán mô tô, xe máy
4541
79
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
80
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
81
Đại lý mô tô, xe máy
45413
82
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
83
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
84
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
85
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
86
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
87
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
88
Đại lý
46101
89
Môi giới
46102
90
Đấu giá
46103
91
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
92
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
93
Bán buôn hoa và cây
46202
94
Bán buôn động vật sống
46203
95
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
96
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
97
Bán buôn gạo
46310
98
Bán buôn thực phẩm
4632
99
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
100
Bán buôn thủy sản
46322
101
Bán buôn rau, quả
46323
102
Bán buôn cà phê
46324
103
Bán buôn chè
46325
104
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
105
Bán buôn thực phẩm khác
46329
106
Bán buôn đồ uống
4633
107
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
108
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
109
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
110
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
111
Bán buôn vải
46411
112
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
113
Bán buôn hàng may mặc
46413
114
Bán buôn giày dép
46414
115
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
116
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
117
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
118
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
119
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
120
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
121
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
122
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
123
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
124
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
125
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
126
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
127
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
128
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
129
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
130
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
131
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
132
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
133
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
134
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
135
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
136
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
137
Bán buôn dầu thô
46612
138
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
139
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
140
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
141
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
142
Bán buôn xi măng
46632
143
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
144
Bán buôn kính xây dựng
46634
145
Bán buôn sơn, vécni
46635
146
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
147
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
148
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
149
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
150
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
151
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
152
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
153
Bán buôn cao su
46694
154
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
155
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
156
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
157
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
158
Bán buôn tổng hợp
46900
159
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
160
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
161
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47191
162
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47199
163
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210
164
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
165
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
166
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
167
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
168
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
169
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
170
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
171
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
172
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
173
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
174
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
175
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
176
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
177
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
178
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
179
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
180
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
181
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
182
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
183
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
184
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
185
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
186
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
187
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
188
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
189
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
190
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
191
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
192
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
193
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
194
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
195
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
196
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
197
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
198
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
199
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
200
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
201
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
202
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
203
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
204
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
205
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
206
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
207
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
208
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
209
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
210
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
211
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
212
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
213
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
214
Vận tải đường ống
49400
215
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5011
216
Vận tải hành khách ven biển
50111
217
Vận tải hành khách viễn dương
50112
218
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021
219
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50211
220
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50212
221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
222
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
223
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
224
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
226
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
227
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
228
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
229
Bưu chính
53100
230
Chuyển phát
53200
231
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
232
Khách sạn
55101
233
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
234
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
235
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
236
Cơ sở lưu trú khác
5590
237
Ký túc xá học sinh, sinh viên
55901
238
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55902
239
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
55909
240
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
241
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
242
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
243
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
244
Dịch vụ ăn uống khác
56290
245
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
246
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
247
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
248
Xuất bản sách
58110
249
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
250
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
251
Hoạt động xuất bản khác
58190
252
Xuất bản phần mềm
58200
253
Hoạt động chiếu phim
5914
254
Hoạt động chiếu phim cố định
59141
255
Hoạt động chiếu phim lưu động
59142
256
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
59200
257
Hoạt động phát thanh
60100
258
Hoạt động truyền hình
60210
259
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
60220
260
Hoạt động viễn thông có dây
61100
261
Hoạt động viễn thông không dây
61200
262
Hoạt động viễn thông vệ tinh
61300
263
Hoạt động viễn thông khác
6190
264
Hoạt động của các điểm truy cập internet
61901
265
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
61909
266
Lập trình máy vi tính
62010
267
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62020
268
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
62090
269
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63110
270
Cổng thông tin
63120
271
Hoạt động thông tấn
63210
272
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
63290
273
Hoạt động ngân hàng trung ương
64110
274
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64190
275
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64200
276
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64300
277
Hoạt động cho thuê tài chính
64910
278
Hoạt động cấp tín dụng khác
64920
279
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
64990
280
Bảo hiểm nhân thọ
65110
281
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
282
Hoạt động kiến trúc
71101
283
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
284
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
285
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
286
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
287
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
288
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
289
Quảng cáo
73100
290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
291
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
292
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
293
Cho thuê xe có động cơ
7710
294
Cho thuê ôtô
77101
295
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
296
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
297
Cho thuê băng, đĩa video
77220
298
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
299
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
300
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
301
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
302
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
303
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
304
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
305
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
306
Cung ứng lao động tạm thời
78200
307
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8531
308
Giáo dục trung học cơ sở
85311
309
Giáo dục trung học phổ thông
85312
310
Giáo dục nghề nghiệp
8532
311
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85321
312
Dạy nghề
85322
313
Đào tạo cao đẳng
85410
314
Đào tạo đại học và sau đại học
85420
315
Giáo dục thể thao và giải trí
85510
316
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85520
317
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85590
318
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
85600
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia