Mã số ĐTNT
2400820145
Ngày cấp
04-08-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Quang Phước
Tên giao dịch
Quang Phuoc Travel Service Trading Limited Company
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế Bắc Giang
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
Số nhà 102 đường 398 thôn Mỹ Cầu, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
2400820145 / 04-08-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
04-08-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
04-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ
04/08/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Lê Văn Dũng
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0118
2
Trồng rau các loại
01181
3
Trồng đậu các loại
01182
4
Trồng hoa, cây cảnh
01183
5
Trồng cây hàng năm khác
01190
6
Trồng cây ăn quả
0121
7
Trồng nho
01211
8
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01212
9
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01213
10
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01214
11
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01215
12
Trồng cây ăn quả khác
01219
13
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01220
14
Trồng cây điều
01230
15
Trồng cây hồ tiêu
01240
16
Trồng cây cao su
01250
17
Trồng cây cà phê
01260
18
Trồng cây chè
01270
19
Chăn nuôi gia cầm
0146
20
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01461
21
Chăn nuôi gà
01462
22
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01463
23
Chăn nuôi gia cầm khác
01469
24
Chăn nuôi khác
01490
25
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01500
26
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01610
27
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01620
28
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01630
29
Xử lý hạt giống để nhân giống
01640
30
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01700
31
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210
32
Ươm giống cây lâm nghiệp
02101
33
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02102
34
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02103
35
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02109
36
Khai thác gỗ
02210
37
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02220
38
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02300
39
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
02400
40
Khai thác thuỷ sản biển
03110
41
Khai thác thuỷ sản nội địa
0312
42
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03121
43
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03122
44
Nuôi trồng thuỷ sản biển
03210
45
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0322
46
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03221
47
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03222
48
Sản xuất giống thuỷ sản
03230
49
Khai thác và thu gom than cứng
05100
50
Khai thác và thu gom than non
05200
51
Khai thác dầu thô
06100
52
Khai thác khí đốt tự nhiên
06200
53
Khai thác quặng sắt
07100
54
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
07210
55
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010
56
Chế biến và đóng hộp thịt
10101
57
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10109
58
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
59
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
60
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
61
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
62
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
63
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
64
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
65
Chế biến và đóng hộp rau quả
10301
66
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
67
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
68
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
69
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
70
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
71
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
72
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
73
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
74
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
75
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
76
Sản xuất nhạc cụ
32200
77
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
78
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
79
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
80
Xây dựng công trình đường sắt
42101
81
Xây dựng công trình đường bộ
42102
82
Xây dựng công trình công ích
42200
83
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
84
Phá dỡ
43110
85
Chuẩn bị mặt bằng
43120
86
Lắp đặt hệ thống điện
43210
87
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
88
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
89
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
90
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
91
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
92
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
93
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
94
Đại lý
46101
95
Môi giới
46102
96
Đấu giá
46103
97
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
98
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
99
Bán buôn hoa và cây
46202
100
Bán buôn động vật sống
46203
101
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
102
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
103
Bán buôn gạo
46310
104
Bán buôn thực phẩm
4632
105
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
106
Bán buôn thủy sản
46322
107
Bán buôn rau, quả
46323
108
Bán buôn cà phê
46324
109
Bán buôn chè
46325
110
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
111
Bán buôn thực phẩm khác
46329
112
Bán buôn đồ uống
4633
113
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
114
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
115
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
116
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
117
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
118
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
119
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
120
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
121
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
122
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
123
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
124
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
125
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
126
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
127
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
128
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
129
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
130
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
131
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
132
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
133
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
134
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
135
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
136
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
137
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
138
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
139
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
140
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
141
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
142
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
143
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
144
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
145
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
146
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
147
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
148
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
149
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
150
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
151
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
152
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
153
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
154
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
155
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
156
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
157
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
158
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
159
Vận tải đường ống
49400
160
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
161
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
162
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
163
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
164
Bưu chính
53100
165
Chuyển phát
53200
166
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
167
Khách sạn
55101
168
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
169
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
170
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
171
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
172
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
173
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
174
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
175
Dịch vụ ăn uống khác
56290
176
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
177
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
178
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
179
Xuất bản sách
58110
180
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
181
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
182
Hoạt động xuất bản khác
58190
183
Xuất bản phần mềm
58200
184
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
185
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
186
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
187
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
188
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
189
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
190
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
191
Cung ứng lao động tạm thời
78200
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia