Mã số ĐTNT
5300732148
Ngày cấp
08-09-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty TNHH Siêu Nhân Việt
Tên giao dịch
Viet Namese Superman Company Limited
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế Lào Cai
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
Số 50, đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
5300732148 / 08-09-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
08-09-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
08-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ
08/09/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Nguyễn Tuấn Minh
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Trồng lúa
01110
2
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01120
3
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0118
4
Trồng rau các loại
01181
5
Trồng đậu các loại
01182
6
Trồng hoa, cây cảnh
01183
7
Trồng cây hàng năm khác
01190
8
Trồng cây ăn quả
0121
9
Trồng nho
01211
10
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01212
11
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01213
12
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01214
13
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01215
14
Trồng cây ăn quả khác
01219
15
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01220
16
Trồng cây điều
01230
17
Trồng cây hồ tiêu
01240
18
Trồng cây cao su
01250
19
Trồng cây cà phê
01260
20
Trồng cây chè
01270
21
Chăn nuôi gia cầm
0146
22
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01461
23
Chăn nuôi gà
01462
24
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01463
25
Chăn nuôi gia cầm khác
01469
26
Chăn nuôi khác
01490
27
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01500
28
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01610
29
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01620
30
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01630
31
Xử lý hạt giống để nhân giống
01640
32
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01700
33
Khai thác thuỷ sản nội địa
0312
34
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03121
35
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03122
36
Nuôi trồng thuỷ sản biển
03210
37
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0322
38
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03221
39
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03222
40
Sản xuất giống thuỷ sản
03230
41
Khai thác và thu gom than cứng
05100
42
Khai thác và thu gom than non
05200
43
Khai thác dầu thô
06100
44
Khai thác khí đốt tự nhiên
06200
45
Khai thác quặng sắt
07100
46
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
07210
47
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
48
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
49
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
50
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
51
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
52
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
53
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710
54
Sản xuất mô tơ, máy phát
27101
55
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27102
56
Sản xuất pin và ắc quy
27200
57
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27310
58
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27320
59
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27330
60
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27400
61
Sản xuất đồ điện dân dụng
27500
62
Sản xuất thiết bị điện khác
27900
63
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28110
64
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28120
65
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28130
66
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28140
67
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28150
68
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28160
69
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28170
70
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28180
71
Sản xuất máy thông dụng khác
28190
72
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28210
73
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28220
74
Sản xuất máy luyện kim
28230
75
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28240
76
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28250
77
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28260
78
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
79
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
80
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
81
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
82
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
83
Sản xuất nhạc cụ
32200
84
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
85
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
86
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
87
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
88
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
89
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
90
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
91
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
92
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
93
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45111
94
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
95
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120
96
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4513
97
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45131
98
Đại lý xe có động cơ khác
45139
99
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200
100
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
101
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
102
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
103
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
104
Bán mô tô, xe máy
4541
105
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
106
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
107
Đại lý mô tô, xe máy
45413
108
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
109
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
110
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
111
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
112
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
113
Bán buôn thực phẩm
4632
114
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
115
Bán buôn thủy sản
46322
116
Bán buôn rau, quả
46323
117
Bán buôn cà phê
46324
118
Bán buôn chè
46325
119
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
120
Bán buôn thực phẩm khác
46329
121
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
122
Bán buôn vải
46411
123
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
124
Bán buôn hàng may mặc
46413
125
Bán buôn giày dép
46414
126
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
127
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
128
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
129
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
130
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
131
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
132
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
133
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
134
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
135
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
136
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
137
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
138
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
139
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
140
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
141
Bán buôn dầu thô
46612
142
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
143
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
144
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
145
Bán buôn quặng kim loại
46621
146
Bán buôn sắt, thép
46622
147
Bán buôn kim loại khác
46623
148
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
149
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
150
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
151
Bán buôn xi măng
46632
152
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
153
Bán buôn kính xây dựng
46634
154
Bán buôn sơn, vécni
46635
155
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
156
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
157
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
158
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
159
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
160
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
161
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
162
Bán buôn cao su
46694
163
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
164
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
165
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
166
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
167
Bán buôn tổng hợp
46900
168
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
169
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
170
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
171
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
172
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
173
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
174
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
175
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
176
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
177
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
178
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
179
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
180
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
181
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
182
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
183
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47511
184
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47519
185
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
186
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
187
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
188
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
189
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
190
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
191
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
192
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
193
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
194
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
195
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
196
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
197
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
198
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
199
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
200
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
201
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
202
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
203
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4781
204
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47811
205
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47812
206
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47813
207
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47814
208
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
209
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
210
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
211
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
212
Khách sạn
55101
213
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
214
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
215
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
216
Cơ sở lưu trú khác
5590
217
Ký túc xá học sinh, sinh viên
55901
218
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55902
219
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
55909
220
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
221
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
222
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
223
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
224
Dịch vụ ăn uống khác
56290
225
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
226
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
227
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
228
Xuất bản sách
58110
229
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
230
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
231
Hoạt động xuất bản khác
58190
232
Xuất bản phần mềm
58200
233
Cho thuê xe có động cơ
7710
234
Cho thuê ôtô
77101
235
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
236
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
237
Cho thuê băng, đĩa video
77220
238
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia