Mã số ĐTNT
1900627839
Ngày cấp
22-08-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Phước Hải
Tên giao dịch
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Phước Hải
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế Bạc Liêu
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
Số 27A, Khóm 3, Phường 5, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
1900627839 / 22-08-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
22-08-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
22-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ
22/08/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Huỳnh Văn Nhí
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Xây dựng nhà các loại
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
2
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
3
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
4
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
5
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
6
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
7
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
8
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
9
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
10
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
11
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
12
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
13
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
14
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
15
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
16
Sản xuất nhạc cụ
32200
17
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
18
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
19
Thu gom rác thải độc hại
3812
20
Thu gom rác thải y tế
38121
21
Thu gom rác thải độc hại khác
38129
22
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38210
23
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3822
24
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38221
25
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38229
26
Tái chế phế liệu
3830
27
Tái chế phế liệu kim loại
38301
28
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
29
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000
30
Xây dựng nhà các loại
41000
31
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
32
Xây dựng công trình đường sắt
42101
33
Xây dựng công trình đường bộ
42102
34
Xây dựng công trình công ích
42200
35
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
36
Phá dỡ
43110
37
Chuẩn bị mặt bằng
43120
38
Lắp đặt hệ thống điện
43210
39
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
40
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
41
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
42
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
43
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
44
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
45
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
46
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45111
47
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
48
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120
49
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4513
50
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45131
51
Đại lý xe có động cơ khác
45139
52
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200
53
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
54
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
55
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
56
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
57
Bán mô tô, xe máy
4541
58
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
59
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
60
Đại lý mô tô, xe máy
45413
61
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
62
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
63
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
64
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
65
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
66
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
67
Đại lý
46101
68
Môi giới
46102
69
Đấu giá
46103
70
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
71
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
72
Bán buôn hoa và cây
46202
73
Bán buôn động vật sống
46203
74
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
75
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
76
Bán buôn gạo
46310
77
Bán buôn thực phẩm
4632
78
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
79
Bán buôn thủy sản
46322
80
Bán buôn rau, quả
46323
81
Bán buôn cà phê
46324
82
Bán buôn chè
46325
83
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
84
Bán buôn thực phẩm khác
46329
85
Bán buôn đồ uống
4633
86
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
87
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
88
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
89
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
90
Bán buôn vải
46411
91
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
92
Bán buôn hàng may mặc
46413
93
Bán buôn giày dép
46414
94
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
95
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
96
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
97
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
98
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
99
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
100
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
101
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
102
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
103
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
104
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
105
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
106
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
107
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
108
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
109
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
110
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
111
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
112
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
113
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
114
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
115
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
116
Bán buôn dầu thô
46612
117
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
118
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
119
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
120
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
121
Bán buôn xi măng
46632
122
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
123
Bán buôn kính xây dựng
46634
124
Bán buôn sơn, vécni
46635
125
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
126
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
127
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
128
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
129
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
130
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
131
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
132
Bán buôn cao su
46694
133
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
134
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
135
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
136
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
137
Bán buôn tổng hợp
46900
138
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
139
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
140
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47191
141
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47199
142
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210
143
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
144
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
145
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
146
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
147
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
148
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
149
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
150
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
151
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
152
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
153
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
154
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
155
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
156
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
157
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
158
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
159
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
160
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
161
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
162
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
163
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
164
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
165
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
166
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
167
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
168
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
169
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
170
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
171
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
172
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
173
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
174
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
175
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
176
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
177
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
178
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4782
179
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47821
180
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
47822
181
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
47823
182
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
183
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
184
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
185
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
186
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
187
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
188
Vận tải đường ống
49400
189
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
190
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
191
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
192
Vận tải hành khách hàng không
51100
193
Vận tải hàng hóa hàng không
51200
194
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
195
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
196
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
197
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
198
Bốc xếp hàng hóa
5224
199
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
200
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
201
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
202
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
203
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
204
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
205
Khách sạn
55101
206
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
207
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
208
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
209
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
210
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
211
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
212
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
213
Dịch vụ ăn uống khác
56290
214
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
215
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
216
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
217
Xuất bản sách
58110
218
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
219
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
220
Hoạt động xuất bản khác
58190
221
Xuất bản phần mềm
58200
222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
223
Hoạt động kiến trúc
71101
224
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
225
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
226
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
227
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
228
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
229
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
230
Quảng cáo
73100
231
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
232
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
233
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
234
Cho thuê xe có động cơ
7710
235
Cho thuê ôtô
77101
236
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
237
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
238
Cho thuê băng, đĩa video
77220
239
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
240
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
241
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
242
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
243
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
244
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
245
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
246
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
247
Cung ứng lao động tạm thời
78200
248
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7830
249
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78301
250
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
78302
251
Đại lý du lịch
79110
252
Điều hành tua du lịch
79120
253
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
79200
254
Hoạt động bảo vệ cá nhân
80100
255
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80200
256
Dịch vụ điều tra
80300
257
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81100
258
Vệ sinh chung nhà cửa
81210
259
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81290
260
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
81300
261
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
82110
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia