Mã số ĐTNT
4001117720
Ngày cấp
04-08-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại An Định
Tên giao dịch
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại An Định
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế Quảng Nam
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
Thôn Trà Tây, Xã Tam Mỹ Đông, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
4001117720 / 04-08-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
04-08-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
04-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ
04/08/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Hồ Ngọc Định
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0118
2
Trồng rau các loại
01181
3
Trồng đậu các loại
01182
4
Trồng hoa, cây cảnh
01183
5
Trồng cây hàng năm khác
01190
6
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210
7
Ươm giống cây lâm nghiệp
02101
8
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02102
9
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02103
10
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02109
11
Khai thác gỗ
02210
12
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02220
13
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02300
14
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
02400
15
Khai thác thuỷ sản biển
03110
16
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
17
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
18
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
19
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
20
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
21
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
22
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
23
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
24
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
25
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
26
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220
27
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
28
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
29
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100
30
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910
31
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920
32
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930
33
Thoát nước và xử lý nước thải
3700
34
Thoát nước
37001
35
Xử lý nước thải
37002
36
Thu gom rác thải không độc hại
38110
37
Tái chế phế liệu
3830
38
Tái chế phế liệu kim loại
38301
39
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
40
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000
41
Xây dựng nhà các loại
41000
42
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
43
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
44
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
45
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
46
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
47
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
48
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
49
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45111
50
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
51
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120
52
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4513
53
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45131
54
Đại lý xe có động cơ khác
45139
55
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200
56
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
57
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
58
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
59
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
60
Bán mô tô, xe máy
4541
61
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
62
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
63
Đại lý mô tô, xe máy
45413
64
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
65
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
66
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
67
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
68
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
69
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
70
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
71
Bán buôn hoa và cây
46202
72
Bán buôn động vật sống
46203
73
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
74
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
75
Bán buôn gạo
46310
76
Bán buôn thực phẩm
4632
77
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
78
Bán buôn thủy sản
46322
79
Bán buôn rau, quả
46323
80
Bán buôn cà phê
46324
81
Bán buôn chè
46325
82
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
83
Bán buôn thực phẩm khác
46329
84
Bán buôn đồ uống
4633
85
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
86
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
87
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
88
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
89
Bán buôn vải
46411
90
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
91
Bán buôn hàng may mặc
46413
92
Bán buôn giày dép
46414
93
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
94
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
95
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
96
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
97
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
98
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
99
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
100
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
101
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
102
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
103
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
104
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
105
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
106
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
107
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
108
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
109
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
110
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
111
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
112
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
113
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
114
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
115
Bán buôn dầu thô
46612
116
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
117
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
118
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
119
Bán buôn quặng kim loại
46621
120
Bán buôn sắt, thép
46622
121
Bán buôn kim loại khác
46623
122
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
123
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
124
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
125
Bán buôn xi măng
46632
126
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
127
Bán buôn kính xây dựng
46634
128
Bán buôn sơn, vécni
46635
129
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
130
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
131
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
132
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
133
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47191
134
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47199
135
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210
136
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
137
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
138
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
139
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
140
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
141
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
142
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
143
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
144
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
145
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
146
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
147
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
148
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
149
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
150
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
151
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
152
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
153
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
154
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
155
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
156
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
157
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4789
158
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47891
159
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47892
160
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47893
161
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47899
162
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47910
163
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
47990
164
Vận tải hành khách đường sắt
49110
165
Vận tải hàng hóa đường sắt
49120
166
Vận tải bằng xe buýt
49200
167
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
168
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
169
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
170
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
171
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
172
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
173
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
174
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
175
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
176
Vận tải đường ống
49400
177
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
178
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
179
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
180
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
181
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5221
182
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52211
183
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52219
184
Bốc xếp hàng hóa
5224
185
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
186
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
187
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
188
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
189
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
190
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
191
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
192
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
193
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
194
Bưu chính
53100
195
Chuyển phát
53200
196
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
197
Khách sạn
55101
198
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
199
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
200
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
202
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
203
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
204
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
205
Dịch vụ ăn uống khác
56290
206
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
207
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
208
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
209
Xuất bản sách
58110
210
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
211
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
212
Hoạt động xuất bản khác
58190
213
Xuất bản phần mềm
58200
214
Cho thuê xe có động cơ
7710
215
Cho thuê ôtô
77101
216
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
217
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
218
Cho thuê băng, đĩa video
77220
219
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
220
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
221
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
222
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
223
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
225
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
226
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
227
Cung ứng lao động tạm thời
78200
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia