Mã số ĐTNT
5600298059
Ngày cấp
18-04-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên
Tên giao dịch
Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế Điện Biên
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
Số nhà 44, Tổ dân phố 9, Phường Thanh Trường, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
5600298059 / 18-04-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
18-04-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
18-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ
18/04/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Nguyễn Thị Thủy
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Xây dựng nhà các loại
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Trồng lúa
01110
2
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01120
3
Trồng cây lấy củ có chất bột
01130
4
Trồng cây mía
01140
5
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01150
6
Trồng cây lấy sợi
01160
7
Trồng cây có hạt chứa dầu
01170
8
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0118
9
Trồng rau các loại
01181
10
Trồng đậu các loại
01182
11
Trồng hoa, cây cảnh
01183
12
Trồng cây hàng năm khác
01190
13
Trồng cây ăn quả
0121
14
Trồng nho
01211
15
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01212
16
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01213
17
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01214
18
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01215
19
Trồng cây ăn quả khác
01219
20
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01220
21
Trồng cây điều
01230
22
Trồng cây hồ tiêu
01240
23
Trồng cây cao su
01250
24
Trồng cây cà phê
01260
25
Trồng cây chè
01270
26
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0128
27
Trồng cây gia vị
01281
28
Trồng cây dược liệu
01282
29
Trồng cây lâu năm khác
01290
30
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01300
31
Chăn nuôi trâu, bò
01410
32
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01420
33
Chăn nuôi dê, cừu
01440
34
Chăn nuôi lợn
01450
35
Chăn nuôi gia cầm
0146
36
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01461
37
Chăn nuôi gà
01462
38
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01463
39
Chăn nuôi gia cầm khác
01469
40
Chăn nuôi khác
01490
41
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01500
42
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01610
43
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01620
44
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01630
45
Xử lý hạt giống để nhân giống
01640
46
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01700
47
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210
48
Ươm giống cây lâm nghiệp
02101
49
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02102
50
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02103
51
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02109
52
Khai thác gỗ
02210
53
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02220
54
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02300
55
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
02400
56
Khai thác thuỷ sản biển
03110
57
Khai thác thuỷ sản nội địa
0312
58
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03121
59
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03122
60
Nuôi trồng thuỷ sản biển
03210
61
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0322
62
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03221
63
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03222
64
Sản xuất giống thuỷ sản
03230
65
Khai thác và thu gom than cứng
05100
66
Khai thác và thu gom than non
05200
67
Khai thác dầu thô
06100
68
Khai thác khí đốt tự nhiên
06200
69
Khai thác quặng sắt
07100
70
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
07210
71
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810
72
Khai thác đá
08101
73
Khai thác cát, sỏi
08102
74
Khai thác đất sét
08103
75
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08910
76
Khai thác và thu gom than bùn
08920
77
Khai thác muối
08930
78
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
08990
79
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09100
80
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
09900
81
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010
82
Chế biến và đóng hộp thịt
10101
83
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10109
84
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
85
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
86
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
87
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
88
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
89
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
90
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
91
Chế biến và đóng hộp rau quả
10301
92
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
93
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10612
94
Xay xát và sản xuất bột thô
1061
95
Xay xát
10611
96
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10620
97
Sản xuất các loại bánh từ bột
10710
98
Sản xuất đường
10720
99
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10730
100
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10740
101
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10750
102
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10790
103
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10800
104
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11010
105
Sản xuất rượu vang
11020
106
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
11030
107
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
108
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
109
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
110
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
111
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
112
Sản xuất nhạc cụ
32200
113
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
114
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
115
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
116
Xây dựng công trình đường sắt
42101
117
Xây dựng công trình đường bộ
42102
118
Xây dựng công trình công ích
42200
119
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
120
Phá dỡ
43110
121
Chuẩn bị mặt bằng
43120
122
Lắp đặt hệ thống điện
43210
123
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
124
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
125
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
126
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
127
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
128
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
129
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
130
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
131
Bán buôn hoa và cây
46202
132
Bán buôn động vật sống
46203
133
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
134
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
135
Bán buôn gạo
46310
136
Bán buôn thực phẩm
4632
137
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
138
Bán buôn thủy sản
46322
139
Bán buôn rau, quả
46323
140
Bán buôn cà phê
46324
141
Bán buôn chè
46325
142
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
143
Bán buôn thực phẩm khác
46329
144
Bán buôn đồ uống
4633
145
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
146
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
147
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
148
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
149
Bán buôn vải
46411
150
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
151
Bán buôn hàng may mặc
46413
152
Bán buôn giày dép
46414
153
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
154
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
155
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
156
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
157
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
158
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
159
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
160
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
161
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
162
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
163
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
164
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
165
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
166
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
167
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
168
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
169
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
170
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
171
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
172
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
173
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
174
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
175
Bán buôn dầu thô
46612
176
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
177
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
178
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
179
Bán buôn quặng kim loại
46621
180
Bán buôn sắt, thép
46622
181
Bán buôn kim loại khác
46623
182
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
183
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
184
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
185
Bán buôn xi măng
46632
186
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
187
Bán buôn kính xây dựng
46634
188
Bán buôn sơn, vécni
46635
189
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
190
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
191
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
192
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
193
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
194
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
195
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
196
Bán buôn cao su
46694
197
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
198
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
199
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
200
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
201
Bán buôn tổng hợp
46900
202
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
203
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
204
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47191
205
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47199
206
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210
207
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
208
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
209
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
210
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
211
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
212
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
213
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
214
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
215
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
216
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
217
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
218
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
219
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
220
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
221
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47511
222
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47519
223
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
224
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
225
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
226
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
227
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
228
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
229
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
230
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
231
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
232
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
233
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
234
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
235
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
236
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
237
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
238
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
239
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
240
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
241
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
242
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
243
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
244
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
245
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
246
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
247
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
248
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
249
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
250
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
251
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
252
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
253
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
254
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
255
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
256
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
257
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
258
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
259
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741
260
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749
261
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
262
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
263
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
264
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
265
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
266
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
267
Vận tải đường ống
49400
268
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
269
Hoạt động kiến trúc
71101
270
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
271
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
272
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
273
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
274
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
275
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
276
Quảng cáo
73100
277
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
278
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
279
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
280
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8219
281
Photo, chuẩn bị tài liệu
82191
282
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82199
283
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82200
284
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82300
285
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82910
286
Dịch vụ đóng gói
82920
287
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
82990
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia