STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010
2
Chế biến và đóng hộp thịt
10101
3
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10109
4
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
5
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
6
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
7
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
8
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
9
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
10
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
11
Chế biến và đóng hộp rau quả
10301
12
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
13
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
14
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
15
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
16
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
17
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710
18
Sản xuất mô tơ, máy phát
27101
19
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27102
20
Sản xuất pin và ắc quy
27200
21
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27310
22
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27320
23
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27330
24
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27400
25
Sản xuất đồ điện dân dụng
27500
26
Sản xuất thiết bị điện khác
27900
27
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28110
28
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28120
29
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28130
30
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28140
31
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28150
32
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28160
33
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28170
34
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28180
35
Sản xuất máy thông dụng khác
28190
36
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28210
37
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28220
38
Sản xuất máy luyện kim
28230
39
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28240
40
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28250
41
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28260
42
Thu gom rác thải độc hại
3812
43
Thu gom rác thải y tế
38121
44
Thu gom rác thải độc hại khác
38129
45
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38210
46
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
47
Xây dựng công trình đường sắt
42101
48
Xây dựng công trình đường bộ
42102
49
Xây dựng công trình công ích
42200
50
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
51
Phá dỡ
43110
52
Chuẩn bị mặt bằng
43120
53
Lắp đặt hệ thống điện
43210
54
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
55
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
56
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
57
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
58
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
59
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
60
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
61
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
62
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
63
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
64
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
65
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
66
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
67
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
68
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
69
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
70
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
71
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
72
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
73
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
74
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
75
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
76
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
77
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
78
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
79
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
80
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
81
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
82
Bán buôn xi măng
46632
83
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
84
Bán buôn kính xây dựng
46634
85
Bán buôn sơn, vécni
46635
86
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
87
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
88
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
89
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
90
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
91
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
92
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
93
Bán buôn cao su
46694
94
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
95
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
96
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
97
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
98
Bán buôn tổng hợp
46900
99
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
100
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
101
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
102
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
103
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
104
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
105
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
106
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
107
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
108
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
109
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
110
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
111
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
112
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
113
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
114
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
115
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
116
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
117
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
118
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
119
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
120
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
121
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
122
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
123
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
124
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
125
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
126
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
127
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
128
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
129
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
130
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
131
Vận tải đường ống
49400
132
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5012
133
Vận tải hàng hóa ven biển
50121
134
Vận tải hàng hóa viễn dương
50122
135
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021
136
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50211
137
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50212
138
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
139
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
140
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
141
Vận tải hành khách hàng không
51100
142
Vận tải hàng hóa hàng không
51200
143
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
144
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
145
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
146
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
147
Bốc xếp hàng hóa
5224
148
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
149
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
150
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
151
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
152
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
153
Hoạt động viễn thông khác
6190
154
Hoạt động của các điểm truy cập internet
61901
155
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
61909
156
Lập trình máy vi tính
62010
157
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62020
158
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
62090
159
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63110
160
Cổng thông tin
63120
161
Hoạt động thông tấn
63210
162
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
63290
163
Hoạt động ngân hàng trung ương
64110
164
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64190
165
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64200
166
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64300
167
Hoạt động cho thuê tài chính
64910
168
Hoạt động cấp tín dụng khác
64920
169
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
64990
170
Bảo hiểm nhân thọ
65110
171
Cho thuê xe có động cơ
7710
172
Cho thuê ôtô
77101
173
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
174
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
175
Cho thuê băng, đĩa video
77220
176
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
177
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7830
178
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78301
179
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
78302
180
Đại lý du lịch
79110
181
Điều hành tua du lịch
79120
182
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
79200
183
Hoạt động bảo vệ cá nhân
80100
184
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80200
185
Dịch vụ điều tra
80300
186
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81100
187
Vệ sinh chung nhà cửa
81210
188
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81290
189
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
81300
190
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
82110
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia