Mã số ĐTNT
0601143612
Ngày cấp
30-10-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty Cổ Phần Nam Ngọc Khang
Tên giao dịch
Nam Ngoc Khang Joint Stock Company
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế Nam Định
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
Đường 10, Xã Yên Tiến, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
0601143612 / 30-10-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
30-10-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
30-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ
30/10/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Trương Đình Khang
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Trồng cây ăn quả
0121
2
Trồng nho
01211
3
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01212
4
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01213
5
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01214
6
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01215
7
Trồng cây ăn quả khác
01219
8
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01220
9
Trồng cây điều
01230
10
Trồng cây hồ tiêu
01240
11
Trồng cây cao su
01250
12
Trồng cây cà phê
01260
13
Trồng cây chè
01270
14
Chăn nuôi gia cầm
0146
15
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01461
16
Chăn nuôi gà
01462
17
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01463
18
Chăn nuôi gia cầm khác
01469
19
Chăn nuôi khác
01490
20
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01500
21
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01610
22
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01620
23
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01630
24
Xử lý hạt giống để nhân giống
01640
25
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01700
26
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210
27
Ươm giống cây lâm nghiệp
02101
28
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02102
29
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02103
30
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02109
31
Khai thác gỗ
02210
32
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02220
33
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02300
34
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
02400
35
Khai thác thuỷ sản biển
03110
36
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0722
37
Khai thác quặng bôxít
07221
38
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07229
39
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
07300
40
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010
41
Chế biến và đóng hộp thịt
10101
42
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10109
43
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
44
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
45
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
46
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
47
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
48
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
49
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
50
Chế biến và đóng hộp rau quả
10301
51
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
52
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1040
53
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10401
54
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10612
55
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10500
56
Xay xát và sản xuất bột thô
1061
57
Xay xát
10611
58
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10620
59
Sản xuất các loại bánh từ bột
10710
60
Sản xuất đường
10720
61
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10730
62
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10740
63
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10750
64
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10790
65
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10800
66
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11010
67
Sản xuất rượu vang
11020
68
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
11030
69
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1104
70
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11041
71
Sản xuất đồ uống không cồn
11042
72
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1610
73
Cưa, xẻ và bào gỗ
16101
74
Bảo quản gỗ
16102
75
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16210
76
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16220
77
Sản xuất bao bì bằng gỗ
16230
78
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
79
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
80
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
81
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
82
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220
83
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
84
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
85
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100
86
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910
87
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920
88
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930
89
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
90
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
91
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
92
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
93
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
94
Sản xuất nhạc cụ
32200
95
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
96
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
97
Tái chế phế liệu
3830
98
Tái chế phế liệu kim loại
38301
99
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
100
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000
101
Xây dựng nhà các loại
41000
102
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
103
Xây dựng công trình đường sắt
42101
104
Xây dựng công trình đường bộ
42102
105
Xây dựng công trình công ích
42200
106
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
107
Phá dỡ
43110
108
Chuẩn bị mặt bằng
43120
109
Lắp đặt hệ thống điện
43210
110
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4513
111
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45131
112
Đại lý xe có động cơ khác
45139
113
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200
114
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
115
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
116
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
117
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
118
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
119
Đại lý
46101
120
Môi giới
46102
121
Đấu giá
46103
122
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
123
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
124
Bán buôn hoa và cây
46202
125
Bán buôn động vật sống
46203
126
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
127
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
128
Bán buôn gạo
46310
129
Bán buôn thực phẩm
4632
130
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
131
Bán buôn thủy sản
46322
132
Bán buôn rau, quả
46323
133
Bán buôn cà phê
46324
134
Bán buôn chè
46325
135
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
136
Bán buôn thực phẩm khác
46329
137
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
138
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
139
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
140
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
141
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
142
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
143
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
144
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
145
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
146
Bán buôn dầu thô
46612
147
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
148
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
149
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
150
Bán buôn quặng kim loại
46621
151
Bán buôn sắt, thép
46622
152
Bán buôn kim loại khác
46623
153
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
154
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
155
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
156
Bán buôn xi măng
46632
157
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
158
Bán buôn kính xây dựng
46634
159
Bán buôn sơn, vécni
46635
160
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
161
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
162
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
163
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
164
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
165
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
166
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
167
Bán buôn cao su
46694
168
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
169
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
170
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
171
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
172
Bán buôn tổng hợp
46900
173
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
174
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
175
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
176
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
177
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
178
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
179
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
180
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
181
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
182
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
183
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
184
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
185
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
186
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
187
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
188
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
189
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
190
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
191
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
192
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
193
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
194
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
195
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
196
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
197
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
198
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
199
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
200
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
201
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
202
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
203
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
204
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
205
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
206
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
207
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
208
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
209
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
210
Vận tải đường ống
49400
211
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
212
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
213
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
214
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
215
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
216
Khách sạn
55101
217
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
218
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
219
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
220
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
221
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
222
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
223
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
224
Dịch vụ ăn uống khác
56290
225
Hoạt động pháp luật
6910
226
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
69101
227
Hoạt động công chứng và chứng thực
69102
228
Hoạt động pháp luật khác
69109
229
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
69200
230
Hoạt động của trụ sở văn phòng
70100
231
Hoạt động tư vấn quản lý
70200
232
Cho thuê xe có động cơ
7710
233
Cho thuê ôtô
77101
234
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
235
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
236
Cho thuê băng, đĩa video
77220
237
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
238
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
239
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
240
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
241
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
242
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
243
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
244
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
245
Cung ứng lao động tạm thời
78200
246
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7830
247
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78301
248
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
78302
249
Đại lý du lịch
79110
250
Điều hành tua du lịch
79120
251
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
79200
252
Hoạt động bảo vệ cá nhân
80100
253
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80200
254
Dịch vụ điều tra
80300
255
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81100
256
Vệ sinh chung nhà cửa
81210
257
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81290
258
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
81300
259
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
82110
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia