Mã số ĐTNT
5300730951
Ngày cấp
28-07-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Du Lịch Mt
Tên giao dịch
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Du Lịch Mt
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế Lào Cai
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
Số nhà 003, đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
5300730951 / 28-07-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
28-07-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
28-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ
28/07/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Lê Mỹ Trà
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0118
2
Trồng rau các loại
01181
3
Trồng đậu các loại
01182
4
Trồng hoa, cây cảnh
01183
5
Trồng cây hàng năm khác
01190
6
Trồng cây ăn quả
0121
7
Trồng nho
01211
8
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01212
9
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01213
10
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01214
11
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01215
12
Trồng cây ăn quả khác
01219
13
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01220
14
Trồng cây điều
01230
15
Trồng cây hồ tiêu
01240
16
Trồng cây cao su
01250
17
Trồng cây cà phê
01260
18
Trồng cây chè
01270
19
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210
20
Ươm giống cây lâm nghiệp
02101
21
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02102
22
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02103
23
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02109
24
Khai thác gỗ
02210
25
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02220
26
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02300
27
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
02400
28
Khai thác thuỷ sản biển
03110
29
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0322
30
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03221
31
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03222
32
Sản xuất giống thuỷ sản
03230
33
Khai thác và thu gom than cứng
05100
34
Khai thác và thu gom than non
05200
35
Khai thác dầu thô
06100
36
Khai thác khí đốt tự nhiên
06200
37
Khai thác quặng sắt
07100
38
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
07210
39
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810
40
Khai thác đá
08101
41
Khai thác cát, sỏi
08102
42
Khai thác đất sét
08103
43
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08910
44
Khai thác và thu gom than bùn
08920
45
Khai thác muối
08930
46
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
08990
47
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09100
48
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
09900
49
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
50
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
51
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
52
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
53
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
54
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
55
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
56
Chế biến và đóng hộp rau quả
10301
57
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
58
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10612
59
Xay xát và sản xuất bột thô
1061
60
Xay xát
10611
61
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10620
62
Sản xuất các loại bánh từ bột
10710
63
Sản xuất đường
10720
64
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10730
65
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10740
66
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10750
67
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10790
68
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10800
69
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11010
70
Sản xuất rượu vang
11020
71
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
11030
72
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1610
73
Cưa, xẻ và bào gỗ
16101
74
Bảo quản gỗ
16102
75
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16210
76
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16220
77
Sản xuất bao bì bằng gỗ
16230
78
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
79
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
80
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
81
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
82
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
83
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
84
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
85
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
86
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
87
Sản xuất nhạc cụ
32200
88
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
89
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
90
Thoát nước và xử lý nước thải
3700
91
Thoát nước
37001
92
Xử lý nước thải
37002
93
Thu gom rác thải không độc hại
38110
94
Thu gom rác thải độc hại
3812
95
Thu gom rác thải y tế
38121
96
Thu gom rác thải độc hại khác
38129
97
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38210
98
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3822
99
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38221
100
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38229
101
Tái chế phế liệu
3830
102
Tái chế phế liệu kim loại
38301
103
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
104
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000
105
Xây dựng nhà các loại
41000
106
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
107
Xây dựng công trình đường sắt
42101
108
Xây dựng công trình đường bộ
42102
109
Xây dựng công trình công ích
42200
110
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
111
Phá dỡ
43110
112
Chuẩn bị mặt bằng
43120
113
Lắp đặt hệ thống điện
43210
114
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
115
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
116
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
117
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
118
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
119
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
120
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
121
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45111
122
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
123
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120
124
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4513
125
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45131
126
Đại lý xe có động cơ khác
45139
127
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200
128
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
129
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
130
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
131
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
132
Bán mô tô, xe máy
4541
133
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
134
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
135
Đại lý mô tô, xe máy
45413
136
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
137
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
138
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
139
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
140
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
141
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
142
Đại lý
46101
143
Môi giới
46102
144
Đấu giá
46103
145
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
146
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
147
Bán buôn hoa và cây
46202
148
Bán buôn động vật sống
46203
149
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
150
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
151
Bán buôn gạo
46310
152
Bán buôn thực phẩm
4632
153
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
154
Bán buôn thủy sản
46322
155
Bán buôn rau, quả
46323
156
Bán buôn cà phê
46324
157
Bán buôn chè
46325
158
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
159
Bán buôn thực phẩm khác
46329
160
Bán buôn đồ uống
4633
161
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
162
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
163
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
164
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
165
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
166
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
167
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
168
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
169
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
170
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
171
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
172
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
173
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
174
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
175
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
176
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
177
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
178
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
179
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
180
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
181
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
182
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
183
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
184
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
185
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
186
Bán buôn dầu thô
46612
187
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
188
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
189
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
190
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
191
Bán buôn xi măng
46632
192
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
193
Bán buôn kính xây dựng
46634
194
Bán buôn sơn, vécni
46635
195
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
196
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
197
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
198
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
199
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
200
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
201
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
202
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
203
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
204
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
205
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
206
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
207
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
208
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
209
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
210
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
211
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
212
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
213
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
214
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
215
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
216
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
217
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
218
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
219
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
220
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
221
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
222
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
223
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
224
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
225
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
226
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
227
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
228
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
229
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
230
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
231
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
232
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
233
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
234
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
235
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4781
236
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47811
237
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47812
238
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47813
239
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47814
240
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
241
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
242
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
243
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
244
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
245
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
246
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
247
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
248
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
249
Vận tải đường ống
49400
250
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021
251
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50211
252
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50212
253
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
254
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
255
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
256
Vận tải hành khách hàng không
51100
257
Vận tải hàng hóa hàng không
51200
258
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5222
259
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52221
260
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
52222
261
Bốc xếp hàng hóa
5224
262
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
263
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
264
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
265
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
266
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
267
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
268
Khách sạn
55101
269
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
270
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
271
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
272
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
273
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
274
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
275
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
276
Dịch vụ ăn uống khác
56290
277
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
278
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
279
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
280
Xuất bản sách
58110
281
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
282
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
283
Hoạt động xuất bản khác
58190
284
Xuất bản phần mềm
58200
285
Cho thuê xe có động cơ
7710
286
Cho thuê ôtô
77101
287
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
288
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
289
Cho thuê băng, đĩa video
77220
290
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia