Mã số ĐTNT
5701894523
Ngày cấp
06-09-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Hồng Đức
Tên giao dịch
Hong Duc Investment & Urban Development Joint Stock Company
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế Quảng Ninh
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
Tổ 3, khu 7, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
5701894523 / 06-09-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
06-09-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
06-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ
06/09/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Đào Viết Bằng
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Xây dựng nhà các loại
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Trồng lúa
01110
2
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01120
3
Trồng cây lấy củ có chất bột
01130
4
Trồng cây mía
01140
5
Trồng cây lấy sợi
01160
6
Trồng cây có hạt chứa dầu
01170
7
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0118
8
Trồng rau các loại
01181
9
Trồng đậu các loại
01182
10
Trồng hoa, cây cảnh
01183
11
Trồng cây hàng năm khác
01190
12
Trồng cây ăn quả
0121
13
Trồng nho
01211
14
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01212
15
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01213
16
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01214
17
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01215
18
Trồng cây ăn quả khác
01219
19
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01220
20
Trồng cây điều
01230
21
Trồng cây hồ tiêu
01240
22
Trồng cây cao su
01250
23
Trồng cây cà phê
01260
24
Trồng cây chè
01270
25
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0128
26
Trồng cây gia vị
01281
27
Trồng cây dược liệu
01282
28
Trồng cây lâu năm khác
01290
29
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01300
30
Chăn nuôi trâu, bò
01410
31
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01420
32
Chăn nuôi dê, cừu
01440
33
Chăn nuôi lợn
01450
34
Chăn nuôi gia cầm
0146
35
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01461
36
Chăn nuôi gà
01462
37
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01463
38
Chăn nuôi gia cầm khác
01469
39
Chăn nuôi khác
01490
40
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01500
41
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01610
42
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01620
43
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01630
44
Xử lý hạt giống để nhân giống
01640
45
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01700
46
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210
47
Ươm giống cây lâm nghiệp
02101
48
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02102
49
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02103
50
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02109
51
Khai thác gỗ
02210
52
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02220
53
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02300
54
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
02400
55
Khai thác thuỷ sản biển
03110
56
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810
57
Khai thác đá
08101
58
Khai thác cát, sỏi
08102
59
Khai thác đất sét
08103
60
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08910
61
Khai thác và thu gom than bùn
08920
62
Khai thác muối
08930
63
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
08990
64
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09100
65
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
09900
66
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
67
Xây dựng công trình đường sắt
42101
68
Xây dựng công trình đường bộ
42102
69
Xây dựng công trình công ích
42200
70
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
71
Phá dỡ
43110
72
Chuẩn bị mặt bằng
43120
73
Lắp đặt hệ thống điện
43210
74
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
75
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
76
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
77
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
78
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
79
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
80
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
81
Đại lý
46101
82
Môi giới
46102
83
Đấu giá
46103
84
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
85
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
86
Bán buôn hoa và cây
46202
87
Bán buôn động vật sống
46203
88
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
89
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
90
Bán buôn gạo
46310
91
Bán buôn thực phẩm
4632
92
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
93
Bán buôn thủy sản
46322
94
Bán buôn rau, quả
46323
95
Bán buôn cà phê
46324
96
Bán buôn chè
46325
97
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
98
Bán buôn thực phẩm khác
46329
99
Bán buôn đồ uống
4633
100
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
101
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
102
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
103
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
104
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
105
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
106
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
107
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
108
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
109
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
110
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
111
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
112
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
113
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
114
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
115
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
116
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
117
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
118
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
119
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
120
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
121
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
122
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
123
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
124
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
125
Bán buôn xi măng
46632
126
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
127
Bán buôn kính xây dựng
46634
128
Bán buôn sơn, vécni
46635
129
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
130
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
131
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
132
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
133
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47191
134
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47199
135
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210
136
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
137
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
138
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
139
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
140
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
141
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
142
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
143
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
144
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
145
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
146
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
147
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
148
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
149
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
150
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
151
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
152
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
153
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
154
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
155
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
156
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
157
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
158
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
159
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
160
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
161
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
162
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
163
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
164
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
165
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
166
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
167
Hoạt động viễn thông khác
6190
168
Hoạt động của các điểm truy cập internet
61901
169
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
61909
170
Lập trình máy vi tính
62010
171
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62020
172
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
62090
173
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63110
174
Cổng thông tin
63120
175
Hoạt động thông tấn
63210
176
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
63290
177
Hoạt động ngân hàng trung ương
64110
178
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64190
179
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64200
180
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64300
181
Hoạt động cho thuê tài chính
64910
182
Hoạt động cấp tín dụng khác
64920
183
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
64990
184
Bảo hiểm nhân thọ
65110
185
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
186
Hoạt động kiến trúc
71101
187
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
188
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
189
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
190
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
191
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
192
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
193
Quảng cáo
73100
194
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
195
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
196
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
197
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7830
198
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78301
199
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
78302
200
Đại lý du lịch
79110
201
Điều hành tua du lịch
79120
202
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
79200
203
Hoạt động bảo vệ cá nhân
80100
204
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80200
205
Dịch vụ điều tra
80300
206
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81100
207
Vệ sinh chung nhà cửa
81210
208
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81290
209
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
81300
210
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
82110
211
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8710
212
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
87101
213
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
87109
214
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8720
215
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
87201
216
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
87202
217
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
8730
218
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
87301
219
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
87302
220
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
87303
221
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
8790
222
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
87901
223
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
87909
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia