STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
2
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
3
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
4
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
5
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220
6
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
7
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
8
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100
9
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910
10
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920
11
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930
12
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2599
13
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25991
14
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25999
15
Sản xuất linh kiện điện tử
26100
16
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26200
17
Sản xuất thiết bị truyền thông
26300
18
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26400
19
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26510
20
Sản xuất đồng hồ
26520
21
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26600
22
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26700
23
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
26800
24
Sản xuất máy chuyên dụng khác
2829
25
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28291
26
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
28299
27
Sản xuất xe có động cơ
29100
28
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29200
29
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
29300
30
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30110
31
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30120
32
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30200
33
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30300
34
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30400
35
Sản xuất mô tô, xe máy
30910
36
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30920
37
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
30990
38
Thoát nước và xử lý nước thải
3700
39
Thoát nước
37001
40
Xử lý nước thải
37002
41
Thu gom rác thải không độc hại
38110
42
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
43
Xây dựng công trình đường sắt
42101
44
Xây dựng công trình đường bộ
42102
45
Xây dựng công trình công ích
42200
46
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
47
Phá dỡ
43110
48
Chuẩn bị mặt bằng
43120
49
Lắp đặt hệ thống điện
43210
50
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
51
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
52
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
53
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
54
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
55
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
56
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
57
Đại lý
46101
58
Môi giới
46102
59
Đấu giá
46103
60
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
61
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
62
Bán buôn hoa và cây
46202
63
Bán buôn động vật sống
46203
64
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
65
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
66
Bán buôn gạo
46310
67
Bán buôn thực phẩm
4632
68
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
69
Bán buôn thủy sản
46322
70
Bán buôn rau, quả
46323
71
Bán buôn cà phê
46324
72
Bán buôn chè
46325
73
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
74
Bán buôn thực phẩm khác
46329
75
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
76
Bán buôn vải
46411
77
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
78
Bán buôn hàng may mặc
46413
79
Bán buôn giày dép
46414
80
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
81
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
82
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
83
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
84
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
85
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
86
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
87
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
88
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
89
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
90
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
91
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
92
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
93
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
94
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
95
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
96
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
97
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
98
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
99
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
100
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
101
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
102
Bán buôn dầu thô
46612
103
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
104
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
105
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
106
Bán buôn quặng kim loại
46621
107
Bán buôn sắt, thép
46622
108
Bán buôn kim loại khác
46623
109
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
110
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
111
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
112
Bán buôn xi măng
46632
113
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
114
Bán buôn kính xây dựng
46634
115
Bán buôn sơn, vécni
46635
116
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
117
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
118
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
119
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
120
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
121
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
122
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
123
Bán buôn cao su
46694
124
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
125
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
126
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
127
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
128
Bán buôn tổng hợp
46900
129
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
130
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
131
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
132
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
133
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
134
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
135
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
136
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
137
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
138
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
139
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
140
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
141
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
142
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
143
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
144
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
145
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
146
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
147
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
148
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
149
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
150
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
151
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
152
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
153
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
154
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
155
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
156
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
157
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
158
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
159
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
160
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
161
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
162
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
163
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
164
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
165
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
166
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
167
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
168
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
169
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
170
Vận tải đường ống
49400
171
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5012
172
Vận tải hàng hóa ven biển
50121
173
Vận tải hàng hóa viễn dương
50122
174
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
175
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
176
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
177
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
178
Dịch vụ ăn uống khác
56290
179
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
180
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
181
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
182
Xuất bản sách
58110
183
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
184
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
185
Hoạt động xuất bản khác
58190
186
Xuất bản phần mềm
58200
187
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
188
Hoạt động kiến trúc
71101
189
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
190
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
191
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
192
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
193
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
194
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
195
Quảng cáo
73100
196
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
197
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
198
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
199
Cho thuê xe có động cơ
7710
200
Cho thuê ôtô
77101
201
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
202
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
203
Cho thuê băng, đĩa video
77220
204
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
205
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
206
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
207
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
208
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
209
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
210
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
211
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
212
Cung ứng lao động tạm thời
78200
- Công Ty TNHH Môt Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Gỗ Phúc Lợi
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Minh Khôi
- Công Ty TNHH Sx Tm Dv Chiến Lượt Xanh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thuận Thành Phú
- Công Ty TNHH Daejin International Vina
- Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Đức
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Thi Công San Lấp Thanh Nhàn
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Duân – Văn Chấn
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hướng Dương
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Thịnh
- Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Bảo Long
- Công Ty TNHH Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp Phú Trọng
- Công Ty TNHH Thái Hà Sông Công
- Công Ty TNHH Alg Thái Bình
- Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phương Thảo
- Công Ty TNHH An Nhiên Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Tư Vấn Tài Chính Ánh Kim
- Công Ty TNHH Khai Thác Xây Dựng Lê Tấn Phát
- Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giáp Lâm
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm Xây Dựng Cao Gia